Phòng 1606, Tòa nhà Zhengyang, Đường Qifu, Quận Baiyun, Thành phố Guangzhou, Tỉnh Quảng Đông +86-13926072736 [email protected]

Nhận Báo Giá Miễn Phí

Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn sớm.
Tên
Email
Di động
Loại sản phẩm và trọng lượng
Quốc gia nhận hàng
Tin Nhắn
0/1000

Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Vận Chuyển Hàng Hóa?

2025-09-22 10:42:27
Các Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Vận Chuyển Hàng Hóa?

Chi Phí Nhiên Liệu và Sự Biến Động Thị Trường Trong Vận Chuyển Hàng Hóa

Giá Nhiên Liệu Ảnh Hưởng Trực Tiếp Như Thế Nào Đến Giá Vận Chuyển Hàng Hóa

Chi phí nhiên liệu chiếm khoảng 30 phần trăm chi phí để vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ, và theo dữ liệu từ Cơ quan Năng lượng châu Âu năm 2025, chúng ta đã chứng kiến mức biến động giá hơn 20% qua từng năm. Khi giá nhiên liệu thay đổi thất thường như vậy, các công ty vận tải không còn lựa chọn nào khác ngoài việc điều chỉnh giá cước gần như hàng tuần, vì nhiên liệu rõ ràng là khoản chi phí định kỳ lớn nhất của họ. Cách tính toán cũng khá đơn giản: nếu giá diesel tăng thêm chỉ mười xu mỗi lít, hầu hết các công ty vận tải sẽ phải trả thêm từ 1,5 đến 2% chi phí hoạt động tổng thể. Những sự thay đổi như vậy thực sự làm thu hẹp biên lợi nhuận khi chúng xảy ra quá thường xuyên trong năm.

Hiểu về Phí Phụ thu Nhiên liệu và Các Phương pháp Tính toán

Phụ phí nhiên liệu về cơ bản hoạt động như các khoản phụ thu được thêm vào mức cước vận chuyển thông thường, và chúng thường phụ thuộc vào diễn biến giá dầu diesel trên toàn quốc. Hầu hết các công ty đều có một hệ thống nào đó, theo đó nếu giá diesel vượt quá một ngưỡng nhất định, ví dụ khoảng 1,20 USD mỗi lít, thì họ sẽ cộng thêm khoảng 10% vào hóa đơn vận chuyển. Chúng ta đã chứng kiến điều này xảy ra khá nhiều trong những đợt tăng giá mạnh vào năm 2024. Theo báo cáo từ Liên đoàn Vận tải Đức, nhiều doanh nghiệp cuối cùng phải trả cao hơn khoảng 10% tổng thể do các điều chỉnh nhiên liệu này. Điều đó hoàn toàn hợp lý, bởi chi phí vận chuyển luôn đi liền với giá nhiên liệu.

Các chiến lược mà hãng vận chuyển sử dụng để phòng ngừa rủi ro do biến động giá nhiên liệu

Để quản lý rủi ro, các nhà cung cấp dịch vụ logistics hàng đầu sử dụng các hợp đồng phòng ngừa rủi ro nhiên liệu và các thuật toán định giá linh hoạt. Nhiều đơn vị trong số này cam kết đảm bảo 60–80% nhu cầu nhiên liệu theo quý thông qua các hợp đồng kỳ hạn, trong khi những đơn vị khác tích hợp các dự báo thực tế từ OPEC vào việc điều chỉnh giá cước. Những chiến lược này giúp ổn định chi phí vận chuyển hàng hóa bất chấp sự biến động của thị trường dầu thô.

Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến nhu cầu nhiên liệu và giá cước vận tải

Thị trường nhiên liệu đang chịu áp lực từ hai phía trong những ngày này: các vấn đề địa chính trị và những quy định môi trường thay đổi. Khi châu Âu triển khai các quy định nhiên liệu sinh học mới cùng với các cơ chế định giá carbon, khoảng hai phần ba các công ty vận chuyển hàng hóa trên toàn châu lục đã phải điều chỉnh cách tính phí nhiên liệu của họ vào năm 2025 theo số liệu từ Ủy ban Châu Âu. Trong khi đó, mức tiêu thụ dầu diesel biến động mạnh theo từng tháng, đôi khi tăng hoặc giảm tới 15 phần trăm tùy thuộc vào tình hình tại các nhà máy trên khắp thế giới. Những biến động này gây ra nhiều khó khăn thực sự cho những người thiết lập biểu phí vận chuyển, vì việc duy trì sự ổn định gần như là không thể khi nhu cầu liên tục thay đổi một cách mạnh mẽ.

Đặc điểm hàng hóa và Hệ thống Phân loại Hàng hóa Vận chuyển

Vai trò của trọng lượng, mật độ và phân loại hàng hóa trong định giá

Chi phí vận chuyển phụ thuộc vào ba đặc tính chính của hàng hóa: trọng lượng ảnh hưởng đến mức tiêu thụ nhiên liệu, mật độ xác định hiệu quả sử dụng không gian, và phân loại hàng hóa quy định giá cơ sở. Hệ thống Phân loại Hàng hóa Đường bộ Quốc gia (NMFC) chuẩn hóa hàng hóa dựa trên bốn tiêu chí:

Nguyên nhân Mô tả Ví dụ về tác động đến chi phí
Mật độ Trọng lượng trên mỗi foot khối Các mặt hàng nhẹ (ít mật độ) có chi phí cao hơn 20–40%
Khả năng xếp gọn Dễ dàng xếp chồng cùng với hàng hóa khác Các mặt hàng có hình dạng bất thường làm tăng giá cước 15%
Xử lý Yêu cầu thiết bị hoặc nhân công đặc biệt Hàng hóa dễ vỡ làm tăng phụ phí 10–25%
Trách nhiệm dân sự Nguy cơ hư hỏng/trộm cắp Hàng hóa có giá trị cao làm tăng phí bảo hiểm

Cách loại hàng hóa (nguy hiểm, dễ hư hỏng, cồng kềnh) ảnh hưởng đến xử lý và chi phí

Các lô hàng chuyên dụng phát sinh chi phí vận hành cao hơn: vật liệu nguy hiểm yêu cầu container được chứng nhận (trên 1.200 USD mỗi chuyến), hàng dễ hư hỏng cần thiết bị lạnh (2,50–4,00 USD mỗi dặm), và hàng cồng kềnh đòi hỏi giấy phép (80–400 USD) và xe hộ tống. Vận chuyển kiểm soát nhiệt độ trung bình cao hơn 32% so với hàng hóa thông thường, theo khảo sát logistics năm 2023.

Các hệ thống phân loại hàng hóa và ảnh hưởng của chúng đến chi phí vận chuyển

Mã NMFC giải quyết 89% tranh chấp giữa hãng vận tải và người gửi bằng cách nhóm sản phẩm vào 18 nhóm tiêu chuẩn. Ví dụ, Nhóm 50 (ví dụ: bóng bàn) có giá 85,21 USD/tấn, trong khi Nhóm 500 (máy móc đặc) giảm xuống còn 31,47 USD/tấn. Phân loại đúng giúp giảm 67% lỗi thanh toán (Logistics Quarterly 2023), điều này rất quan trọng để kiểm soát chi phí.

Khoảng cách, Độ phức tạp của tuyến đường và Môi trường giao hàng

Freight trucks on different routes, one in mountains and one on a rural flat road, showing route complexity and environment.

Tác động của Khoảng cách Vận chuyển đến Chi phí Vận tải Hàng hóa trên mỗi Dặm

Chi phí trên mỗi dặm có xu hướng giảm khi hành trình dài hơn vì các chi phí cố định này được trải ra trên quãng đường xa hơn, mặc dù tổng hóa đơn vẫn tăng lên. Ví dụ, hàng hóa vận chuyển trên 500 dặm thường vào khoảng 1,28 USD mỗi dặm, trong khi các chuyến đi ngắn hơn dưới 100 dặm có mức giá khoảng 2,15 USD mỗi dặm. Điều này hợp lý khi xem xét hiệu suất nhiên liệu được cải thiện và tài xế có thể di chuyển được quãng đường dài hơn mà không cần thay ca nhiều lần. Tuy nhiên, có một trở ngại đối với các hành trình rất dài. Khi xe tải đạt mốc 1.500 dặm xuyên quốc gia, chi phí bắt đầu tăng trở lại do khoản phụ cấp thêm cho tài xế làm việc quá giờ quy định và toàn bộ hao mòn bổ sung đối với phương tiện. Theo nghiên cứu được công bố bởi Frontiers in Future Transportation năm ngoái, những yếu tố này tạo nên dạng đường cong hình chữ U trong kinh tế vận tải.

Các Thách thức về Tuyến đường và Ảnh hưởng Địa lý đến Giá cước Vận chuyển

Các đèo núi, khu vực ven biển và tình trạng tắc nghẽn đô thị làm tăng chi phí từ 18–34% so với địa hình bằng phẳng. Mô hình định giá theo khu vực phản ánh điều này—các tuyến đường đi qua dãy núi Rocky có mức giá cao hơn 22% so với các tuyến đường băng qua vùng đồng bằng Trung Tây. Việc đóng cửa đường vào mùa đông ở các khu vực phía bắc càng làm gia tăng thêm sự chênh lệch về giá theo vùng.

Sự phức tạp và phí liên quan đến giao hàng tại khu vực thành thị và nông thôn

Loại hình giao hàng Số điểm dừng trung bình/giờ Phí đỗ xe Phí phát sinh
Thành thị 8–12 18–42 USD/ngày 28% của giá cơ sở
Nông thôn 4–6 0–9 USD/ngày 12% của giá cơ sở

Các chuyến giao hàng đô thị chịu thời gian dỡ hàng kéo dài hơn 37% do tắc đường và việc tiếp cận bến bãi hạn chế, trong khi các tuyến đường nông thôn đòi hỏi phần mềm định tuyến tiên tiến để xử lý các con đường đất hoặc đường không được lập bản đồ rõ ràng.

Nghiên cứu điển hình: Mô hình định giá vận chuyển liên tỉnh so với khu vực

Phân tích năm 2024 đối với 50.000 lô hàng cho thấy vận chuyển khu vực (300 dặm) trung bình $3,12/dặm với hiệu suất đúng hạn đạt 94%, trong khi các chuyến hàng liên tỉnh (1.200 dặm) có chi phí $1,44/dặm nhưng đối mặt với nguy cơ chậm trễ cao hơn 23%. Các công cụ tối ưu hóa lộ trình giúp giảm 41% số chuyến về không trong hoạt động vận tải đường dài (Báo cáo LMAD Logistics 2025).

Cung, cầu và động lực theo mùa trên thị trường vận tải hàng hóa

Sự mất cân bằng cung cầu ảnh hưởng đến năng lực và giá cả vận tải

Chi phí vận chuyển hàng hóa tăng mạnh khi nhu cầu của chủ hàng vượt quá khả năng cung ứng của đơn vị vận tải. Trong quý 3 năm 2024, việc tích trữ hàng tồn kho trong ngành bán lẻ trước mùa lễ hội đã gây ra mức tăng 27% về giá cước (Phân tích Thị trường Vận tải 2024). Trên thị trường khan hiếm nguồn lực, các chủ hàng cạnh tranh để giành dung lượng vận chuyển hạn chế, khiến giá cước thị trường thứ cấp tăng vọt—đôi khi tăng gấp đôi trong vòng vài tuần.

Giữ xe ngoài giờ, thời gian chờ đợi và tình trạng thiếu lái xe trong mùa cao điểm

Các sự chậm trễ trở nên nghiêm trọng hơn trong giai đoạn cao điểm: thời gian giữ xe tại kho làm tăng thêm 11% thời gian chờ của tài xế, với mức phí trung bình trên 140 USD/giờ (Báo cáo Ngành 2023). Những bất cập này làm giảm 18% số lượng giao hàng hoàn tất mỗi ngày, dẫn đến việc các đơn vị vận tải ưu tiên những hợp đồng có biên lợi nhuận cao. Làm trầm trọng thêm vấn đề, Hiệp hội Vận tải Mỹ ước tính thiếu hụt 78.000 tài xế vào năm 2024, hạn chế nghiêm trọng khả năng vận chuyển sẵn có.

Biến động nhu cầu theo mùa và tác động đến chi phí vận chuyển

Các xu hướng theo mùa dễ dự đoán làm gia tăng khối lượng hàng hóa vận chuyển:

  • Mùa hè : Nhu cầu vận chuyển lạnh tăng 40% đối với sản phẩm nông sản
  • Tháng 11–tháng 12 : Khối lượng bưu kiện thương mại điện tử tăng vọt 62%
  • Tháng 2 : Các sự cố do bão ven biển làm tăng tỷ lệ khu vực lên 33%

Các nhà sản xuất quy mô trung bình chi trung bình 740.000 USD mỗi năm cho hàng tồn kho dự phòng nhằm giảm thiểu những biến động chi phí này (Ponemon 2023).

Nghịch lý ngành: Nhu cầu cao nhưng nguồn cung vận tải thấp, dẫn đến tăng mạnh giá cước

Tình hình trở nên cực kỳ khó dự đoán khi nhu cầu tiếp tục tăng trong khi ngày càng ít hãng vận tải sẵn sàng tham gia. Vào năm 2023, khoảng một phần ba số tài xế xe tải độc lập đã ngừng hoạt động vì giá dầu diesel quá cao, ngay cả khi người tiêu dùng đã giảm mua sắm tại các cửa hàng. Tình trạng này đã đẩy giá thị trường giao ngay tăng mạnh khoảng 40%. Trước sự mất cân đối nghiêm trọng giữa cung và cầu như vậy, gần 60% các bộ phận logistics gần đây đã bắt đầu sử dụng các công cụ dự báo hiện đại. Họ hiện nay đặt chỗ xe tải sớm hơn nhiều, đôi khi lên tới ba tháng trước các giai đoạn cao điểm theo báo cáo mới nhất của Gartner từ năm ngoái.

Các yếu tố tác động đến chi phí dựa trên quy định, tài chính và dịch vụ

Quy định của Chính phủ và Chi phí Tuân thủ trong Vận tải Hàng hóa

Các quy định về an toàn và phát thải đang đẩy chi phí vận hành hàng năm tăng thêm từ khoảng 12 đến có thể lên tới 15 phần trăm, theo báo cáo mới nhất năm 2023 của ATRI. Các công ty vận tải hiện phải tuân thủ các yêu cầu bắt buộc như lắp đặt thiết bị ghi dữ liệu điện tử mà chúng ta đều biết với tên gọi ELD, đồng thời xử lý các quy định phức tạp về thời gian làm việc (hours-of-service). Những thay đổi này đòi hỏi phải chi tiêu không chỉ cho công nghệ mà còn cho việc đào tạo nhân viên sử dụng đúng cách. Nhìn lại các con số từ FMCSA năm 2021, riêng việc triển khai các quy định về thời gian làm việc đã khiến các đơn vị vận hành đội xe tốn hơn hai tỷ đô la Mỹ ban đầu. Và tình hình cũng không hề trở nên dễ dàng hơn trong tương lai gần. Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) đang chuẩn bị áp dụng các tiêu chuẩn mới vào năm 2027, có khả năng làm tăng giá thành của xe tải mới khoảng chín phần trăm khi được áp dụng rộng rãi trong ngành.

Phí Phụ trợ và Các Khoản Phí Thêm trong Hợp đồng Vận tải

Gần một phần tư hóa đơn vận chuyển hàng hóa bao gồm các khoản phụ phí như:

  • Phí lưu container (trung bình 85 USD/giờ)
  • Dịch vụ nâng hạ bằng cầu xe (45–75 USD mỗi lần giao)
  • Phụ phí khu vực dân cư (phụ trội 12–18%)

Các khoản phí này nhằm bù đắp cho những sự chậm trễ ngoài kế hoạch, thiết bị chuyên dụng hoặc lao động bổ sung không được tính trong giá cơ bản.

Tỷ giá hối đoái và biến động chi phí vận chuyển quốc tế

Sự biến động tỷ giá có thể làm thay đổi chi phí vận chuyển xuyên biên giới lên tới 8% mỗi quý. Ví dụ, biến động 5% của tỷ giá EUR/USD trong quý 1 năm 2023 đã làm tăng thêm 380 USD mỗi container đối với vận chuyển xuyên Đại Tây Dương (theo số liệu từ Cục Dự trữ Liên bang). Để giảm thiểu điều này, các hãng vận tải thường sử dụng các hợp đồng phòng ngừa để cố định mức giá ổn định trong vòng 6–12 tháng.

Cách các tùy chọn tốc độ vận chuyển và cấp dịch vụ ảnh hưởng đến giá cước vận chuyển

Cấp dịch vụ Chi phí cao hơn Thời gian giao hàng
Kinh tế Mốc cơ sở 7–10 ngày
Tiêu chuẩn +18% 3–5 ngày
Cao cấp (Đảm bảo) +35% 24–48 giờ

Tác động về chi phí của các khung giờ giao hàng đảm bảo và theo dõi thời gian thực

Các dịch vụ giao hàng đảm bảo có mức giá cao hơn 20–30% do được định tuyến riêng và xử lý ưu tiên. Việc theo dõi thời gian thực giúp giảm 40% số khiếu nại nhờ cải thiện khả năng giám sát, mặc dù hệ thống telematics làm tăng chi phí vận hành thêm 0,02–0,05 USD mỗi dặm (PwC 2022).

Câu hỏi thường gặp

Biến động giá nhiên liệu ảnh hưởng như thế nào đến vận tải hàng hóa?

Biến động giá nhiên liệu ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận tải hàng hóa vì đây là một khoản chi phí lớn trong hoạt động logistics. Giá cả biến động có thể buộc phải điều chỉnh thường xuyên giá cước vận chuyển, từ đó ảnh hưởng đến biên lợi nhuận.

Phụ phí nhiên liệu hoạt động như thế nào trong ngành vận tải hàng hóa?

Phụ phí nhiên liệu là các khoản phí bổ sung được áp dụng vào biểu giá vận chuyển dựa trên sự thay đổi giá nhiên liệu. Khi chi phí nhiên liệu vượt ngưỡng nhất định, các phụ phí này sẽ được thêm vào để điều chỉnh theo những biến động đó.

Các khoản phụ phí trong vận tải hàng hóa là gì?

Các khoản phí phụ trợ đề cập đến các khoản phí bổ sung để chi trả cho các dịch vụ đi kèm hoặc các chi phí phát sinh ngoài dự kiến trong quá trình vận chuyển, chẳng hạn như thời gian lưu container, dịch vụ nâng hạ bằng cầu xe (liftgate) và phụ phí giao hàng tại khu dân cư.

Các yêu cầu về quy định ảnh hưởng như thế nào đến chi phí vận chuyển hàng hóa?

Các quy định của chính phủ, chẳng hạn như tiêu chuẩn an toàn và khí thải, làm tăng chi phí hoạt động trong ngành vận tải hàng hóa. Việc tuân thủ thường đòi hỏi đầu tư vào công nghệ và đào tạo, dẫn đến tổng chi phí cao hơn.

Mục Lục

Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi